Trong bối cảnh hệ sinh thái blockchain ngày càng phát triển, Ethereum đã khẳng định mình là nền tảng hợp đồng thông minh hàng đầu. Tuy nhiên, sự phổ biến này cũng kéo theo những thách thức như khả năng mở rộng hạn chế, phí giao dịch cao và tốc độ xử lý chậm. Chính những vấn đề này đã mở ra cơ hội cho các giải pháp Layer-2 và trong số đó, Polygon nổi lên như một “người hùng thầm lặng”, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết những khó khăn nhức nhối của Ethereum.

Trong bài viết này, ReviewcoinAZ sẽ cùng bạn khám phá Polygon là gì, cơ chế hoạt động, và lý do vì sao nó trở thành một phần không thể thiếu trong hạ tầng Web3 hiện nay.

Polygon là gì

Polygon trước đây được biết đến với tên Matic Network, là một framework và giao thức giúp xây dựng, kết nối các blockchain tương thích với Ethereum. Nói đơn giản, nó hoạt động như một giải pháp mở rộng quy mô Layer-2 cho Ethereum, được thiết kế để tăng tốc độ giao dịch, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả, mà không ảnh hưởng đến tính bảo mật của mạng lưới chính.

Polygon là gì
Polygon là gì

Mục tiêu cốt lõi của Polygon là tạo ra một “Internet of Blockchains” – nơi các blockchain khác nhau có thể dễ dàng tương tác và trao đổi giá trị. Nền tảng này cung cấp một bộ công cụ đa dạng, cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng phi tập trung (DApps) có khả năng mở rộng cao, từ đó thúc đẩy việc áp dụng blockchain trên diện rộng.

Nguồn gốc và lịch sử hình thành của Polygon

Câu chuyện của Polygon bắt đầu vào năm 2017 tại Ấn Độ, khi ba nhà sáng lập Jaynti Kanani, Sandeep Nailwal và Anurag Arjun nhận ra những hạn chế của Ethereum. Ban đầu, dự án tập trung vào phát triển Matic Network, một giải pháp sidechain sử dụng cơ chế Proof-of-Stake (PoS) để xử lý giao dịch song song với Ethereum.

Sau quá trình phát triển và hoàn thiện, Matic Network đổi tên thành Polygon vào tháng 2 năm 2021, đánh dấu bước chuyển mình từ một giải pháp sidechain đơn lẻ sang nền tảng đa chuỗi toàn diện. Đây là bước tiến lớn, mở rộng tầm nhìn của dự án, giúp câu trả lời cho câu hỏi “Polygon là gì” không chỉ gói gọn trong Layer-2, mà còn là một nền tảng toàn diện để xây dựng và kết nối blockchain.

Các vấn đề Ethereum mà Polygon giải quyết

Để trả lời câu hỏi Polygon là gì và hiểu rõ giá trị thực sự của nó, cần nhìn vào những “nút thắt cổ chai” mà Ethereum đang phải đối mặt:

  • 1. Phí gas cao (High Gas Fees): Khi mạng Ethereum tắc nghẽn, phí giao dịch tăng vọt, làm cho việc sử dụng DApps trở nên đắt đỏ, đặc biệt với các giao dịch nhỏ.
  • 2. Tốc độ giao dịch chậm (Low Throughput): Ethereum 1.0 chỉ xử lý khoảng 15-30 giao dịch mỗi giây (TPS), thấp so với nhu cầu của các ứng dụng phi tập trung hiện đại và các hệ thống tài chính truyền thống.
  • 3. Khả năng mở rộng hạn chế (Limited Scalability): Số lượng người dùng và DApps ngày càng tăng, khiến Ethereum gặp khó khăn trong việc xử lý lượng giao dịch lớn mà không giảm hiệu suất.

Polygon giải quyết các vấn đề này bằng cách cung cấp một lớp xử lý giao dịch độc lập, nhưng vẫn được bảo mật bởi Ethereum. Các giao dịch diễn ra nhanh hơn, chi phí thấp hơn, và sau đó được tổng hợp và ghi lại trên chuỗi chính, đảm bảo cả tốc độ lẫn độ an toàn.

Công nghệ cốt lõi của Polygon hoạt động như thế nào?

Sau khi hiểu được Polygon là gì, điều tiếp theo chúng ta cần nắm là cách thức hoạt động của nó. Nhờ kiến trúc độc đáo kết hợp nhiều công nghệ tiên tiến, Polygon đạt khả năng mở rộng vượt trội cùng hiệu quả chi phí cao. Hiểu rõ các thành phần này sẽ giúp bạn nhận diện sức mạnh thực sự của nền tảng và lý do nó trở thành một giải pháp Layer-2 đáng tin cậy cho Ethereum.

Kiến trúc và công nghệ cốt lõi của Polygon
Kiến trúc và công nghệ cốt lõi của Polygon

Polygon SDK: Bộ công cụ phát triển đa năng

Điểm khác biệt quan trọng nhất của Polygon nằm ở Polygon SDK (Software Development Kit). Đây không chỉ là một giải pháp mở rộng, mà còn là một khuôn khổ mạnh mẽ cho phép các nhà phát triển tạo ra các blockchain chuyên biệt và nhiều giải pháp Layer-2 khác nhau. Với Polygon SDK, việc khởi chạy một blockchain tương thích với Ethereum (EVM-compatible) trở nên dễ dàng, tương tự như xây dựng một ứng dụng web truyền thống.

Các thành phần chính của Polygon SDK bao gồm:

  • Module đồng thuận: Hỗ trợ nhiều cơ chế đồng thuận, cho phép các nhà phát triển lựa chọn phương án phù hợp nhất cho blockchain của họ.
  • Module thực thi: Tương thích hoàn toàn với Ethereum Virtual Machine (EVM), đảm bảo các DApps và hợp đồng thông minh đã viết cho Ethereum có thể chạy mượt trên Polygon.
  • Module liên chuỗi: Giúp các chuỗi trong hệ sinh thái Polygon giao tiếp và tương tác liền mạch với nhau.
  • Module quản lý tài sản: Hỗ trợ việc chuyển giao token giữa các chuỗi Polygon và Ethereum.
  • Module bảo mật: Cung cấp các công cụ và giao thức đảm bảo tính an toàn cho các chuỗi được xây dựng bằng SDK.

Với Polygon SDK, nhà phát triển có thể tạo các chuỗi khối với đặc tính riêng biệt như quyền riêng tư, khả năng truy cập, mô hình cấp phép và cơ chế đồng thuận tùy chỉnh, mở ra vô số ứng dụng và giải pháp Web3 mới.

Cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS) của Polygon

Giống nhiều blockchain hiện đại, Polygon sử dụng cơ chế Proof-of-Stake (PoS) để bảo mật mạng lưới. Tuy nhiên, cách triển khai PoS của Polygon có một số điểm khác biệt quan trọng.

Cách hoạt động của PoS trên Polygon:

  1. Người xác thực (Validators): Chạy các node trên mạng Polygon và xác thực giao dịch, đặt cược (stake) MATIC coin làm tài sản thế chấp.
  2. Người ủy quyền (Delegators): Người sở hữu MATIC nhưng không muốn chạy node, có thể ủy quyền MATIC cho validator và nhận phần thưởng từ phí giao dịch và khối.
  3. Lựa chọn đề xuất khối: Hệ thống chọn ngẫu nhiên một validator dựa trên lượng MATIC stake để đề xuất khối giao dịch tiếp theo.
  4. Xác thực và hoàn thiện: Các validator khác xác nhận khối; khi đủ số lượng xác nhận, khối được thêm vào chuỗi.

Cơ chế PoS giúp Polygon giảm tiêu thụ năng lượng so với Proof-of-Work (PoW) và tăng tốc độ xử lý giao dịch, tạo nền tảng vững chắc cho khả năng mở rộng.

Sidechains và Bridge: Kết nối Ethereum với Polygon

Để vận hành như một giải pháp Layer-2, Polygon sử dụng sidechain và bridge để tương tác với chuỗi chính Ethereum.

Sidechains (Chuỗi phụ): Polygon Plasma Chains và Polygon PoS Chain là các ví dụ điển hình. Chúng hoạt động song song với Ethereum, xử lý giao dịch độc lập với cơ chế đồng thuận riêng, giảm tải cho Ethereum và cho phép giao dịch nhanh, chi phí thấp. Sau đó, trạng thái giao dịch được “neo” (checkpoint) trở lại Ethereum định kỳ.

Bridge (Cầu nối): Giúp chuyển tài sản (token ERC-20, NFT) giữa Ethereum và Polygon:

  • PoS Bridge: Phổ biến nhất, cho phép chuyển tài sản nhanh chóng và hiệu quả giữa Ethereum và Polygon PoS Chain.
  • Plasma Bridge: Sử dụng khung Plasma, đảm bảo mức độ bảo mật cao nhưng thời gian rút tiền từ Polygon về Ethereum dài hơn do yêu cầu kiểm tra an toàn nhiều giai đoạn.

Nhờ các cầu nối này, dù giao dịch diễn ra trên sidechain, tài sản của người dùng vẫn được bảo mật và di chuyển linh hoạt giữa hai mạng, đồng thời duy trì tính toàn vẹn và tin cậy của hệ sinh thái.

MATIC Coin là gì? Vai trò và ứng dụng trong hệ sinh thái Polygon

Để hiểu rõ Polygon là gì, chúng ta cũng cần hiểu rõ về đồng tiền của nó. Mỗi hệ sinh thái blockchain đều có một token gốc để vận hành và với Polygon, đó chính là MATIC Coin. Việc hiểu vai trò của MATIC giúp người dùng và nhà phát triển nhận biết cách Polygon duy trì tính bảo mật, khuyến khích sự tham gia và quản trị mạng lưới, đồng thời đảm bảo các ứng dụng phi tập trung hoạt động trơn tru.

MATIC Coin là gì
MATIC Coin là gì

MATIC Coin là gì

MATIC Coin là tiền điện tử gốc (native cryptocurrency) của mạng Polygon. Ban đầu, token này thuộc Matic Network, nhưng sau khi dự án đổi tên thành Polygon, tên MATIC vẫn được giữ nguyên.

Không chỉ là một tài sản giao dịch, MATIC còn là mạch máu của hệ sinh thái Polygon, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực kinh tế và quản lý phi tập trung (decentralized governance). Nhờ MATIC, các giao dịch, staking và hoạt động quản trị mạng lưới được duy trì liên tục và an toàn.

MATIC dùng để làm gì?

MATIC Coin đảm nhận nhiều vai trò thiết yếu trong mạng Polygon:

  1. Phí giao dịch (Gas Fees): Giống như ETH trên Ethereum, MATIC được dùng để thanh toán phí giao dịch và hợp đồng thông minh trên Polygon PoS Chain. Kiến trúc Layer-2 giúp phí gas thấp hơn nhiều so với Ethereum, làm cho DApps trở nên kinh tế hơn và dễ tiếp cận với người dùng.
  2. Staking: Người nắm giữ MATIC có thể stake để trở thành validator hoặc delegator, giúp bảo mật mạng lưới. Validator cam kết tài sản và xử lý giao dịch trung thực, nhận phần thưởng bằng MATIC. Delegator có thể ủy quyền MATIC cho validator, cùng nhận phần thưởng mà không cần vận hành node.
  3. Quản trị (Governance): Chủ sở hữu MATIC tham gia bỏ phiếu cho các đề xuất nâng cấp mạng, thay đổi cơ chế hoặc các sáng kiến phát triển mới. Điều này đảm bảo sự phát triển của Polygon được dẫn dắt bởi cộng đồng thay vì một thực thể tập trung.
  4. Thanh toán: Trong một số DApps, MATIC có thể được dùng trực tiếp làm phương tiện thanh toán giữa người dùng và ứng dụng.

Cách thức hoạt động của MATIC trong cơ chế Staking

Cơ chế staking là nền tảng cho sự bảo mật của Polygon PoS Chain, với hai nhóm tham gia chính:

  • Validator: Cần stake lượng MATIC tối thiểu để vận hành node, xác nhận giao dịch. Khi xác thực thành công khối, họ nhận phần thưởng. Nếu vi phạm quy tắc, validator có thể bị slashing, mất một phần MATIC đã stake.
  • Delegator: Người không đủ MATIC hoặc không muốn chạy node có thể ủy quyền MATIC cho validator. Validator stake thay và chia sẻ phần thưởng với delegator (trừ phí dịch vụ). Cơ chế này mở rộng sự tham gia bảo mật mạng cho nhiều người dùng mà không đòi hỏi kiến thức kỹ thuật chuyên sâu.

Phân phối và nguồn cung của MATIC Coin

MATIC có tổng nguồn cung giới hạn là 10 tỷ token. Việc phân phối ban đầu được thực hiện thông qua nhiều giai đoạn khác nhau, bao gồm bán hạt giống, bán sớm và bán công khai thông qua Launchpad của Binance.
Cơ cấu phân phối MATIC ban đầu:

  • Seed Round: 2.09%
  • Early Supporters: 1.71%
  • Team: 16%
  • Advisors: 4%
  • Network Operations: 12% (dành cho phần thưởng staking)
  • Foundation: 21.86%
  • Ecosystem: 23.33%
  • Private Sale: 3.8%
  • Launchpad Sale: 19%

Việc giới hạn nguồn cung và cơ chế phân phối này được thiết kế để tạo ra sự khan hiếm và khuyến khích giá trị lâu dài cho MATIC coin, đồng thời đảm bảo đủ lượng token để vận hành và phát triển hệ sinh thái Polygon.

Lợi ích và ưu điểm nổi bật của mạng Polygon

Sau khi đã hiểu rõ Polygon là gì, nhiều người sẽ đặt câu hỏi: lợi ích và ưu điểm mà nó mang lại là gì? Sự ra đời và phát triển của Polygon không chỉ là bước tiến công nghệ mà còn đem lại những lợi ích thiết thực, giải quyết các vấn đề tồn đọng trong không gian blockchain. Những ưu điểm dưới đây giúp Polygon khẳng định vị thế là một nền tảng Layer-2 hàng đầu.

Tốc độ và chi phí giao dịch tối ưu

Một trong những lợi ích nổi bật nhất của Polygon là khả năng thực hiện giao dịch nhanh chóng và chi phí thấp, đặc biệt khi so sánh với Ethereum.

  • Tốc độ vượt trội: Giao dịch trên Polygon PoS Chain có thể hoàn thành chỉ trong vài giây, thậm chí nhanh hơn, so với vài phút trên Ethereum. Nhờ sử dụng sidechain riêng, Polygon giảm tải đáng kể cho mạng chính. Ví dụ, Ethereum chỉ xử lý khoảng 15-30 TPS, trong khi Polygon có thể đạt tới 7.000 TPS, thậm chí cao hơn với các giải pháp ZK-Rollup trong tương lai.
  • Chi phí cực thấp: Phí gas trên Polygon thấp hơn hàng trăm, thậm chí hàng nghìn lần so với Ethereum. Một giao dịch có thể chỉ tốn vài cent, thay vì hàng chục hoặc hàng trăm đô như trên Ethereum khi mạng tắc nghẽn. Điều này mở ra cơ hội cho các DApps yêu cầu nhiều giao dịch nhỏ, chẳng hạn như GameFi, DeFi micro-transactions hoặc các ứng dụng Metaverse.

Khả năng tương thích EVM và dễ dàng phát triển DApp

Một trong những thế mạnh chiến lược của Polygon là khả năng tương thích với Ethereum Virtual Machine (EVM), giúp nhà phát triển dễ dàng di chuyển DApps từ Ethereum sang Polygon.

  • Dễ dàng di chuyển DApp: Bất kỳ DApp nào được xây dựng trên Ethereum đều có thể chuyển sang Polygon mà không cần sửa đổi quá nhiều mã nguồn, giảm rào cản gia nhập cho các nhà phát triển.
  • Ngôn ngữ quen thuộc: Nhà phát triển tiếp tục sử dụng các công cụ và ngôn ngữ đã quen thuộc như Solidity, cùng với các frameworks như HardhatTruffle.
  • Cơ hội sáng tạo: Khả năng tương thích EVM giúp Polygon trở thành nền tảng lý tưởng để thử nghiệm ý tưởng mới, mở rộng quy mô người dùng và cung cấp trải nghiệm tốt hơn với chi phí thấp hơn.

Tính bảo mật và phi tập trung

Mặc dù là giải pháp Layer-2, Polygon vẫn ưu tiên bảo mật và phi tập trung.

  • Kế thừa bảo mật từ Ethereum: Polygon không xây dựng lớp bảo mật riêng hoàn toàn mà neo trạng thái PoS Chain định kỳ lên Ethereum, tận dụng cơ chế đồng thuận mạnh mẽ của chuỗi chính.
  • Mạng lưới validator đa dạng: Số lượng validator rộng lớn giúp tăng tính bảo mật, chống lại các cuộc tấn công tập trung.
  • Phi tập trung nhờ PoS: Cơ chế Proof-of-Stake khuyến khích cộng đồng tham gia staking và ủy quyền, phân tán quyền lực và quản trị mạng lưới.
  • Đa dạng giải pháp mở rộng: Polygon đang phát triển các giải pháp tiên tiến như Polygon zkEVMPolygon Miden, sử dụng Zero-Knowledge Proofs (ZK-Proofs) để đảm bảo tính bảo mật cao, đồng thời duy trì khả năng mở rộng. ZK-Proofs cho phép xác minh giao dịch mà không tiết lộ thông tin chi tiết, tạo lớp bảo mật nâng cao.

Hạn chế và thách thức của Polygon hiện tại

Mặc dù Polygon đã đạt được những thành công vang dội và mang lại nhiều lợi ích, không có nền tảng blockchain nào là hoàn hảo. Polygon cũng đối mặt với những hạn chế và thách thức riêng, đòi hỏi sự phát triển và cải tiến không ngừng.

Phụ thuộc vào Ethereum

Một trong những rủi ro lớn nhất là sự phụ thuộc vào Ethereum:

  • Bảo mật gián tiếp: Polygon neo các điểm checkpoint của PoS Chain lên Ethereum. Nếu Ethereum gặp vấn đề bảo mật, Polygon cũng có thể bị ảnh hưởng.
  • Tắc nghẽn Ethereum: Việc chuyển tài sản giữa Ethereum và Polygon vẫn phải thực hiện giao dịch trên Ethereum. Nếu mạng Ethereum quá tải, việc này có thể chậm và đắt, ảnh hưởng trải nghiệm người dùng.
  • Tiến hóa của Ethereum: Khi Ethereum nâng cấp lên Ethereum 2.0 với sharding và PoS hoàn toàn, khả năng mở rộng của chuỗi chính sẽ tăng, có thể làm giảm nhu cầu Layer-2, tuy nhiên Polygon vẫn giữ vai trò bổ trợ nhờ các chuỗi chuyên biệt và khả năng tương tác giữa các shard.

Tính tập trung hóa tiềm ẩn

Dù cam kết phi tập trung, Polygon vẫn tồn tại một số rủi ro:

  • Số lượng validator hạn chế: Khoảng 100 validator hoạt động trên PoS Chain, nhỏ hơn nhiều so với Ethereum 2.0, có thể tăng nguy cơ cấu kết hoặc tấn công 51%.
  • Quản trị tập trung: Ban đầu, đội ngũ Polygon Foundation nắm giữ lượng lớn MATIC, ảnh hưởng tới các quyết định quan trọng. Việc phân phối token và quyền lực quản trị cần tiếp tục mở rộng để đảm bảo phi tập trung thực sự.
  • Điểm yếu tiềm ẩn: Nếu một nhóm nhỏ validator kiểm soát phần lớn stake, họ có thể ảnh hưởng tới xác thực giao dịch, dù cơ chế slashing được thiết kế để ngăn ngừa gian lận.

Lưu ý: Polygon đang tích cực giải quyết những vấn đề này thông qua nâng cấp và lộ trình phát triển, đặc biệt với Polygon 2.0, nhằm tăng cường phi tập trung và bảo mật.on 2.0, nhằm mục tiêu tăng cường tính phi tập trung và bảo mật.

Tương lai và tiềm năng phát triển của Polygon

Polygon không ngừng đổi mới với lộ trình phát triển rõ ràng, hướng tới củng cố vị thế trong không gian Web3. Tương lai của Polygon hứa hẹn nhiều tiềm năng, không chỉ là giải pháp mở rộng mà còn là nền tảng kiến tạo cho một “Internet of Blockchains” thực sự.

Tương lai và tiềm năng phát triển của Polygon
Tương lai và tiềm năng phát triển của Polygon

Polygon 2.0 và tầm nhìn “Internet of Blockchains”

Polygon 2.0 đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở rộng tầm nhìn vượt ra ngoài một giải pháp Layer-2 truyền thống. Nó hướng tới xây dựng một mạng lưới các chuỗi khối tương thích lẫn nhau, được hỗ trợ bởi công nghệ Zero-Knowledge (ZK).

  • Kiến trúc ZK-Powered L2: Polygon 2.0 phát triển nhiều chuỗi Layer-2 sử dụng ZK, tất cả có thể tương tác liền mạch. Các giải pháp như Polygon zkEVMPolygon Miden đóng vai trò trung tâm, giúp ứng dụng đạt khả năng mở rộng tối đa mà vẫn duy trì tính bảo mật cao.
  • Hệ thống Bridge thế hệ mới: Polygon 2.0 xây dựng lại hệ thống cầu nối và giao thức liên chuỗi, cho phép chuyển giao tài sản và thông tin an toàn, hiệu quả giữa các chuỗi trong mạng Polygon và với Ethereum.
  • Chia sẻ thanh khoản và bảo mật: Mục tiêu là tạo môi trường nơi các chuỗi có thể chia sẻ thanh khoản và bảo mật, giảm phân mảnh và nâng cao hiệu quả cho toàn hệ sinh thái.
  • Phi tập trung hóa quản trị: Quyền quản trị sẽ phân tán hơn qua ba trụ cột: Governance của Polygon Protocol, Governance của các Smart Contract chung, và Governance của các Resources chung, trao quyền nhiều hơn cho cộng đồng MATIC holders.

Sự phát triển của hệ sinh thái DApp và Metaverse trên Polygon

Sức mạnh thực sự của Polygon nằm ở khả năng thu hút và hỗ trợ một hệ sinh thái DApps đa dạng.

  • DApp Hub: Polygon trở thành trung tâm cho các DApp lớn trong DeFi, NFTs, và GameFi. Các dự án như Aave, Uniswap, OpenSea và hàng nghìn DApps nhỏ hơn chọn Polygon nhờ tốc độ, phí thấp và khả năng tương thích EVM. Việc tăng số lượng người dùng và giao dịch trên các DApp này tiếp tục thúc đẩy nhu cầu sử dụng MATIC và mở rộng giá trị hệ sinh thái.
  • Tiềm năng Metaverse và Gaming: Với khả năng mở rộng cao và phí thấp, Polygon là nền tảng lý tưởng cho Metaverse và Gaming blockchain. Các dự án GameFi cần hàng triệu giao dịch mỗi ngày (như đúc NFT, mua bán vật phẩm trong game) có thể vận hành trơn tru mà không gặp tắc nghẽn. Ví dụ, DecentralandThe Sandbox đã tích hợp Polygon để nâng cao trải nghiệm người dùng.
  • Giải pháp cho doanh nghiệp (Enterprise Solutions): Polygon hợp tác với các tập đoàn lớn, cung cấp chuỗi riêng tư hoặc giải pháp tùy chỉnh dựa trên Polygon SDK, mở rộng ứng dụng blockchain ra ngoài tài chính phi tập trung truyền thống.

Tương lai của Polygon là một bức tranh đa màu sắc, nơi đổi mới công nghệ gặp gỡ nhu cầu thị trường, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của Web3, đồng thời mở ra cơ hội cho mọi nhà phát triển, doanh nghiệp và cộng đồng người dùng trên toàn cầu.

Kết luận

Qua bài viết này, ReviewcoinAZ giải mã “Polygon là gì” và khám phá vai trò không thể thiếu của nó trong việc định hình tương lai của không gian blockchain. Từ một giải pháp sidechain đơn thuần, Polygon đã vươn mình trở thành một nền tảng đa chuỗi mạnh mẽ, cung cấp tốc độ, hiệu quả và khả năng mở rộng vượt trội cho Ethereum.

Với MATIC Coin đóng vai trò là xương sống kinh tế, cùng với tầm nhìn táo bạo về Polygon 2.0 và sự phát triển không ngừng của hệ sinh thái DApp, Polygon không chỉ giải quyết những vấn đề cấp bách của blockchain hiện tại mà còn mở ra cánh cửa cho một kỷ nguyên mới của các ứng dụng phi tập trung. Với những cải tiến liên tục và cam kết hướng tới phi tập trung, Polygon chắc chắn sẽ tiếp tục là một trong những dự án hàng đầu, thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi công nghệ blockchain và Web3.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *